crack on Thành ngữ, tục ngữ
Crack on
work fast: "I'm sorry I can't stop and talk - I need to crack on with some work." tiếp tục
Để làm hoặc (đặc biệt) tiếp tục làm điều gì đó một cách nhiệt thành, kiên quyết hoặc hết sức vội vàng. Tiếp tục với bản báo cáo đó, Tom, chúng ta cần nó vào chiều nay. Sau một lúc tìm hiểu kỹ về cách kết thúc câu chuyện, tui quyết định tiếp tục với cuốn tiểu thuyết của mình cho đến khi tan tầm buổi sáng .. Xem thêm: crack, on. Xem thêm:
An crack on idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with crack on, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ crack on