come to Jesus Thành ngữ, tục ngữ
bejesus
(interj) an Anglo-Irish corruption of the exclamation by Jesus! Expressing surprise or annoyance
Jesus shoes|Jesus|Jesus boots|boots|shoes
n., slang Men's sandals, particularly as worn by hippies and very casually dressed people. I dig your Jesus boots, man, they look cool. đến với Chúa Giê-su
1. Theo nghĩa đen, chấp nhận Chúa Giê-xu Christ là vị cứu tinh của một người. Một bài giảng đầy cảm hứng vừa khơi dậy khoảnh khắc tui đến với Chúa Giê-xu, và tui đã là một Cơ đốc nhân kể từ đó. Một cụm từ được sử dụng để mô tả một cuộc trò chuyện thuyết phục nhằm mục đích khiến người nghe thay đổi (và thường là ngừng làm điều gì đó tiêu cực hoặc tự hủy hoại bản thân). Khi bố mẹ tui phát hiện ra Jack đang sử dụng ma túy, họ vừa mời anh ấy đến gặp Chúa Giêsu để nói chuyện, với hy vọng rằng họ có thể khiến anh ấy cùng ý vào trại cai nghiện. Sau nhiều tháng làm chuyện kém hiệu quả, ông chủ đang gọi Janet đến để đến với cuộc họp của Chúa Giêsu .. Xem thêm: hãy đến, Chúa Giêsu. Xem thêm:
An come to Jesus idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with come to Jesus, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ come to Jesus