catch some shuteye Thành ngữ, tục ngữ
bắt một ít catnap
để ngủ. Này, vừa muộn rồi, có lẽ chúng ta nên cố gắng bắt một vài con catnap để bất bị kiệt sức vào ngày mai. A: "Sara đâu rồi?" B: "Bắt được một số shuteye. Tôi bất nên đánh thức cô ấy trong nửa giờ nữa.". Xem thêm: bắt, shuteye. Xem thêm:
An catch some shuteye idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with catch some shuteye, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ catch some shuteye