Nghĩa là gì:
hedgehogs
hedgehog /'hedʤhɔg/- danh từ
- (động vật học) con nhím Âu (thuộc loại ăn sâu bọ)
- (quân sự) tập đoàn cứ điểm kiểu "con chim"
call hogs Thành ngữ, tục ngữ
tiếng kêu
ngáy. Lần cuối cùng tui ở chungphòng chốngvới Ông nội, tai tui ù đi vào buổi sáng vì ông gọi lợn suốt đêm !. Xem thêm: call, hog alarm hogs
Rur. ngáy. Cả đêm qua tui không thể ngủ được khi anh họ Joe gọi mấy con lợn ởphòng chốngbên cạnh. Joe kêu lợn kêu to quá cửa sổ kêu sáu cục .. Xem thêm: gọi lợn, hog gọi lợn
tv. ngáy thật to. Mike vừa gọi lợn suốt đêm và tui hầu như bất chợp mắt được. . Xem thêm: goi, heo. Xem thêm:
An call hogs idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with call hogs, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ call hogs