call Hughie Thành ngữ, tục ngữ
gọi tiếng lóng của Hughie
Để nôn. Geez, tui nghĩ tui sẽ gọi Hughie ra trên chiếc thuyền đó - tui cảm thấy say sóng quá !. Xem thêm: gọi điện, Hughie gọi điện thoại cho ôm
và gọi bá tước (... ˈhyui và ... ˈɚl) tv. để nôn. (Onomatopotic do âm thanh của tiếng gõ.) Fred vừa dành một giờ trong john gọi điện thoại cho ôm. Anh ta bước sang một bên và bắt đầu gọi bá tước, ngay tại đó trên phố Maple! . Xem thêm: goi, ôm. Xem thêm:
An call Hughie idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with call Hughie, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ call Hughie