by a wide margin Thành ngữ, tục ngữ
bởi một biên độ rộng lớn
Một số lượng lớn; bởi rất nhiều. Chúng tui đã thắng trò chơi đó với tỷ số cách biệt lớn! Tôi nghĩ tỷ số cuối cùng là 10-1 .. Xem thêm: by, margin, wide. Xem thêm:
An by a wide margin idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with by a wide margin, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ by a wide margin