but for Thành ngữ, tục ngữ
but for
without;if it were not for 要不是;如果没有
But for his help,I should not have succeeded.如果没有他的帮助,我是不会成功的。
We should have gone for a spring outing but for the bad weather.要不是天气不好,我们会去春游的。
but for|but|except|except for
prep. 1. With the exception of; if (a certain person or thing) were left out; omitting. Except for John, the whole class passed the test. 2. Without. I'd have been lost but for you.
there but for the grace of God go I
there but for the grace of God go I
I also could be in that terrible situation, as in Seeing him with two flat tires on the highway, she said “There but for the grace of God go I.” This expression has been attributed to John Bradford, who so remarked on seeing criminals being led to their execution (c. 1553) and who in fact was executed himself as a heretic a few years later. A number of religious leaders, including John Bunyan, have been credited with it as well. but for (someone)
Ngoại trừ ai đó; nếu bất phải cho ai đó. Nhưng với sự hỗ trợ của bạn bè, tui sẽ bất bao giờ sống sót qua thời (gian) kỳ khó khăn đó .. Xem thêm: but but for (something)
Ngoại trừ điều gì đó; nếu bất vì một cái gì đó. Việc sửa chữa nhà lớn đó sẽ khiến tui lâm vào cảnh nợ nần nhưng đối với quỹ khẩn cấp của tui .. Xem thêm: but but for addition or article
if it is not for addition or something. Nhưng đối với lan can, tui đã rơi xuống cầu thang. Nhưng đối với những đứa trẻ, bà Smith lẽ ra vừa bỏ chồng nhiều năm trước .. Xem thêm: nhưng nhưng vì
Ngoại trừ, bất phải vì. Ví dụ, Nhưng đối với buổi tắm buổi chiều, đó là một ngày trả hảo, hoặc Nhưng đối với những đứa trẻ, chúng vừa ly hôn từ lâu. [c. 1200]. Xem thêm: but but for somebody / article
ngoại trừ ai đó / cái gì đó; Không có ai đó / cái gì đó: Nhưng trong một khoảng thời (gian) gian ngắn sau khi rời trường lớn học, anh ấy chưa bao giờ thất nghiệp. ♢ Nhưng đối với bạn, chúng tui sẽ bất thể bắt đầu công chuyện kinh doanh .. Xem thêm: but, somebody, article but for
Were it for: ngoại trừ: Chúng tui sẽ đạt đến đỉnh nhưng cho thời (gian) tiết .. Xem thêm: nhưng. Xem thêm:
An but for idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with but for, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ but for