Nghĩa là gì:
noser
noser /'nouzə/
brown noser Thành ngữ, tục ngữ
Danh từ brown-noser
Một người tìm kiếm sự tán thành, chú ý và / hoặc hỗ trợ của những người khác, đặc biệt là cấp trên, thông qua sự hèn hạ, xu nịnh hoặc xu nịnh. Tim là một người bất thích da nâu rõ ràng, luôn bổ articulate ý kiến cho sếp và nói cùng ý với bất cứ điều gì cô ấy gợi ý. Xem thêm:
An brown noser idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with brown noser, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ brown noser