Nghĩa là gì:
fruition
fruition /fru:'iʃn/- danh từ
- sự hưởng (cái mong muốn); sự thực hiện (nguyện vọng...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự khai hoa kết trái
bring (something) to fruition Thành ngữ, tục ngữ
đưa (điều gì đó) thành hiện thực
Để trả thành hoặc làm một chuyện gì đó thành công. Mặc dù ban đầu chúng tui rất vất vả để có được nguồn vốn cho dự án của mình, nhưng chúng tui đã có thể đưa nó thành hiện thực .. Xem thêm: mang, thành quả mang lại điều gì đó thành hiện thực
để làm cho điều gì đó ra đời; để đạt được một thành công. Bạn có nghĩ rằng bạn có thể đưa kế hoạch này thành hiện thực? Kế hoạch vừa thành hiện thực bởi sự cố gắng của tất cả tất cả người .. Xem thêm: mang, thành quả. Xem thêm:
An bring (something) to fruition idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bring (something) to fruition, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bring (something) to fruition