brag on (someone or oneself) Thành ngữ, tục ngữ
khoe khoang (ai đó hoặc bản thân)
khoe khoang hoặc nói một cách tự hào về tiềm năng hoặc thành tích của mình hoặc người khác, có thể ở mức độ quá mức hoặc bất chính đáng. Con là con gái của mẹ, và con đứng đầu lớp — tất nhiên là mẹ sẽ khoe khoang về con! Người quản lý của chúng tui luôn có quan điểm khoe khoang bản thân mỗi khi có một trong những giám đốc của công ty .. Xem thêm: khoe khoang, trên. Xem thêm:
An brag on (someone or oneself) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with brag on (someone or oneself), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ brag on (someone or oneself)