Nghĩa là gì:
distraction
distraction /dis'trækʃn/- danh từ
- sự làm sao lãng, sự làm lãng đi, sự làm đứt quãng (mạch tư tưởng, công việc đang làm...); sự lãng trí, sự đãng trí; điều xao lãng
- sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển
- sự điên cuồng, sự mất trí, sự quẫn trí
- to love to distraction: yêu điên cuồng
- to be driven to distraction: phát điên, hoá cuồng
bored to distraction Thành ngữ, tục ngữ
drive you to distraction
cause you to lose thoughts, drive me up the wall Her continual chatter will drive you to distraction. chán đến mức mất tập trung
Cực kỳ buồn chán, đặc biệt là đến mức mất tập trung, bực bội hoặc cáu kỉnh. Tôi vừa chán phân tâm nghe bài giảng chiều nay .. Xem thêm: bore, mất tập trung. Xem thêm:
An bored to distraction idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bored to distraction, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bored to distraction