bear hug Thành ngữ, tục ngữ
bunny hugger
derogatory term for an animal lover
chuggy
chewing gum [Scottish use]
thug
someone who does not have anything but himself
hug the road|hug|road
v. phr. To stay firmly on the road; ride smoothly without swinging. A heavy car with a low center of gravity will hug the road. At high speeds a car will not hug the road well. gấu ôm
Một kiểu ôm mạnh mẽ và thường cố định. Jane vừa rất phấn khích khi gặp lại bố lần đầu tiên kể từ khi ông nhập ngũ, cô chạy đến bên ông, vòng tay ôm ông và ôm ông thật lâu ... Xem thêm: gấu, ôm gấu ôm
Một cái ôm trìu mến, đôi khi áp đảo. Trong đấu vật, nó còn được gọi là khóa cơ thể; trong kinh doanh, đó là một lời đề nghị tích cực cho một cuộc tiếp quản. Nhưng câu nói sáo rỗng chỉ đơn giản là để chỉ cái ôm, như trong “Jane gặp anh ấy bằng một cái bắt tay, nhưng anh ấy đáp lại bằng cách ôm cô ấy một cái ôm”. . Xem thêm: gấu, ôm. Xem thêm:
An bear hug idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bear hug, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bear hug