be roasted Thành ngữ, tục ngữ
Tiếng lóng be rang
Chịu những lời chế giễu, chỉ trích và đùa cợt của ai đó hoặc một số nhóm người, đặc biệt là để làm ra (tạo) hiệu ứng hài. Tôi thích xem những người nổi tiếng được rang! Trời đất, anh vừa bị cô gái đó nướng rồi! Chúng ta cần gọi xe cấp cứu cho những vết bỏng đó !. Xem thêm: rang xay. Xem thêm:
An be roasted idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be roasted, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ be roasted