be like Ephraim and Menashe Thành ngữ, tục ngữ
tương tự như Ephraim và Menashe
Anh chị em ruột, để có một mối quan hệ thân thiện, hòa thuận. (Các con trai của Joseph là Ephraim và Menashe là hai anh em đầu tiên được nêu trong Kinh Thánh có mối quan hệ như vậy.) Tại sao bạn phải luôn chiến đấu với anh trai mình? Hai bạn bất thể tương tự như Ephraim và Menashe? Xem thêm: và thích. Xem thêm:
An be like Ephraim and Menashe idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be like Ephraim and Menashe, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ be like Ephraim and Menashe