Nghĩa là gì:
access denial
access denial- (Tech) chối bỏ/từ khước truy cập
be in denial Thành ngữ, tục ngữ
từ chối
Không thể hoặc bất muốn tin hoặc thừa nhận điều gì đó là đúng. Căn nhà đang ở trong tình trạng tồi tệ, nhưng Carolyn phủ nhận điều đó. Bạn đang từ chối hay gì đó? Đây là một vấn đề nghiêm trọng !. Xem thêm: từ chối. Xem thêm:
An be in denial idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be in denial, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ be in denial