Nghĩa là gì:
time-honored
time-honored /'taim,ɔnəd/ (time-honoured) /'taim,ɔnəd/- tính từ
- được kính chuộng do lâu đời
be honored Thành ngữ, tục ngữ
được vinh danh
Cảm thấy rất tự hào về điều gì đó, thường là thứ mà ai đó vừa ban tặng. Tôi rất vinh dự khi bạn vừa yêu cầu tui trở thành phù rể của bạn. Jill vừa rất vinh dự khi giành được một giải thưởng danh giá như vậy .. Xem thêm: vinh dự được / cảm giác vinh dự (được làm điều gì đó)
cảm giác tự hào và hạnh phúc: Tôi rất vinh dự khi được nhắc đến trong bài tuyên bố của anh ấy .. Xem cũng: cảm thấy, vinh dự. Xem thêm:
An be honored idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be honored, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ be honored