Nghĩa là gì:
hosed
hose /houz/- danh từ
- (thương nghiệp) bít tất dài
be home and hosed Thành ngữ, tục ngữ
hãy ở nhà và tích cực
Để trả thành thành công một chuyện gì đó, như một dự án hoặc hoạt động. Chủ yếu được nghe ở Úc. Tôi chỉ cần liệt kê thêm một nguồn cho bài luận này và sau đó tui sẽ về nhà và bashed .. Xem thêm: và, home, Bashed home and bashed
Chắc chắn sẽ thành công. Chủ yếu được nghe ở Úc. Tôi khá chắc chắn rằng mình vừa làm tốt trong kỳ thi cuối cùng đó, vì vậy có vẻ như tui đã về nhà và chuẩn bị cho học kỳ .. Xem thêm: và, home, Bashed home and bashed
vừa đạt được thành công khách quan. chủ yếu là Australia & New Zealand Thời lớn 1998 Chức không địch vừa kết thúc, Manchester United vừa trở thành sân nhà và đi tiếp. . Xem thêm: và, nhà, vòi. Xem thêm:
An be home and hosed idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be home and hosed, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ be home and hosed