be going gangbusters Thành ngữ, tục ngữ
come on like gangbusters
Idiom(s): come on like gangbusters
Theme: BEHAVIOR - WILD
to approach people in a wild and exciting manner; to seem very active and pushy when approaching people.
• Why is she so unpolished? She comes on like gangbusters and frightens people away.
• The people in this town seem to come on like gangbusters, and they seem very rude at first.
like gangbusters
like gangbusters
Energetically, forcefully, loudly. For example, This is a soft passage—the horns shouldn't come in like gangbusters. This expression alludes to a popular radio series entitled Gangbusters, which featured explosive sound effects, such as gunfire and sirens, at the beginning of each episode. [Slang; late 1930s] be activity gangbusters
Diễn ra với rất nhiều năng lượng, sự nhiệt tình hoặc thành công. Chủ yếu được nghe ở Mỹ. Hành vi phạm tội của chúng tui đã trở thành băng nhóm trong kỳ thứ hai — đó là cách chúng tui có thể áp đảo đội khác .. Xem thêm: gangbuster, activity be activity gangbusters
AMERICAN, INFORMALNếu có điều gì đó đang xảy ra theo băng nhóm, thì nó đang có một thời (gian) kỳ rất thành công. Mặc dù các hoạt động truyền hình cáp của công ty đang trở nên tồi tệ, nhưng tình hình tài chính của công ty vẫn bất ổn định. Nền kinh tế của họ đang diễn ra rất khó khăn, với mức tăng trưởng tổng sản phẩm quốc nội là 8% hoặc lâu hơn trong hầu hết các năm. Lưu ý: Bạn cũng có thể nói rằng ai đó hoặc điều gì đó làm điều gì đó tương tự như gangbusters, nghĩa là rất thành công. Gần đây anh ấy vừa xuất bản một tập thơ, bán chạy như những bộ phim dài tập. Lưu ý: Một băng nhóm là một người nào đó, đặc biệt là cảnh sát, có nhiệm vụ phá vỡ các băng nhóm tội phạm. . Xem thêm: gangbuster, going. Xem thêm:
An be going gangbusters idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be going gangbusters, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ be going gangbusters