Nghĩa là gì:
impasse
impasse /æm'pɑ:s/- danh từ
- thế bế tắc, thế không lối thoát
at an impasse Thành ngữ, tục ngữ
lúc bế tắc
Tại một thời (gian) điểm hoặc vấn đề bất thể vượt qua hoặc từ đó bất thể có lối thoát, tiến trình hoặc thương lượng. Sau nhiều giờ tranh luận gay gắt, đôi bên đi vào bế tắc, cuộc thảo luận được gác lại cho ngày hôm sau .. Xem thêm: bế tắc. Xem thêm:
An at an impasse idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with at an impasse, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ at an impasse