Nghĩa là gì:
feels
feel /fi:l/- danh từ
- sự sờ mó
- soft to the feel: sờ thấy mềm
- cảm giác đặc biệt (của cái gì)
- the feel of wet sawdust: cảm giác mùn cưa ướt khi sờ mó vào
- to acquire (get) the feel of something
- nắm chắc được cái gì, sử dụng thành thạo được cái gì
- ngoại động từ felt
- sờ mó
- to feel one's way: dò dẫm đường đi; thận trọng tiến bước
- thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng
- to feel a pain: cảm thấy đau
- he feels the criticism keenly: hắn ta cảm thấy thấm thía lời phê bình
- chịu đựng
- to feel someone's vengeance: chịu đựng sự trả thù của ai
- chịu ảnh hưởng
- ship feels her helm: tàu ăn theo tay lái
- (quân sự) thăm dò, dò thám
- (y học) bắt, sờ
- to feel someone's pulse: bắt mạch ai; (nghĩa bóng) thăm dò ý định của ai
- nội động từ felt
- sờ, sờ soạng, dò tìm
- to feel for something: dò tìm cái gì, sờ soạng tìm cái gì
- cảm thấy
- to feel certain that: cảm thấy, chắc rằng
- to feel cold: cảm thấy lạnh
- to feel happy: cảm thấy sung sướng
- hình như, có cảm giác như
- air feels chilly: không khí hình như lạnh
- this cloth feels like velvet: vải này sờ có cảm giác như nhung
- cảm nghĩ là, cho là
- if that's the way you feel about it: nếu anh cho là như thế, nếu ý anh là như thế
- cảm thông, cảm động
- to feel for (with) someone in his sorrow: cảm thông với nỗi đau đớn của ai
- to feel up to
- (thông tục) thấy có đủ sức để, thấy có thể (làm được việc gì)
- to feel like doing something
- thấy muốn làm việc gì, thấy thích làm việc gì
- to feel like putting somebody on
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có ý muốn giúp đỡ ai
- to feel one's legs (feet)
- (nghĩa bóng) cảm thấy thoải mái, cảm thấy dễ chịu
- tự chủ
- to feel someone out: thăm dò ý kiến của ai, thăm dò thái độ của ai
all the feels Thành ngữ, tục ngữ
tất cả các cảm giác
Một loạt các cảm xúc mạnh mẽ. Ôi trời, đoạn video về nơi trú ẩn cho động vật vừa mang lại cho tui tất cả cảm giác. Tôi muốn nhận 10 con chó con ngay bây giờ !. Xem thêm: tất cả, cảm nhận. Xem thêm:
An all the feels idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with all the feels, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ all the feels