age out Thành ngữ, tục ngữ
average out
1.reach an average达到某一平均数
His taxes may average out at about one quarter of his income.他的税可能平均达到他收入的四分之一左右。
Their working hours average out at 40 per week.他们每周的工作时间平均达到40小时。
2.make or calculate the average of 算出平均数
They averaged out the unmbers and got the result 25.他们算了这些数的平均数,结果是25。
Garbage in, garbage out
If a computer system or database is built badly, then the results will be bad.
get mileage out of
get mileage out of
Make use of, obtain service from, as in The chorus got a lot of mileage out of that publicity, or You won't get much mileage out of that old TV set. This expression alludes to the number of miles of travel yielded by a given amount of fuel, a tire, or other auto equipment. [Colloquial; mid-1900s] hết tuổi
Quá già để có thể tiếp tục phân loại theo độ tuổi hoặc nhận các dịch vụ phụ thuộc trên độ tuổi. Khi bạn bước sang tuổi 26, bạn sẽ hết tuổi bảo hiểm y tế của cha mẹ bạn. Khi những đứa trẻ này tròn 10 tuổi, chúng sẽ già đi khỏi chương trình sau giờ học .. Xem thêm: tuổi, ra tuổi (của điều gì đó)
[đối với người lớn] để phát triển [về mặt tinh thần hoặc theo năm tháng ] ra khỏi hành vi nhất định hoặc ra khỏi nhóm hoặc phân loại phụ thuộc trên độ tuổi. (Biệt ngữ.) Hầu hết trong số họ có xu hướng già đi vào khoảng 35 .. Xem thêm: age, out age out
v. Đến độ tuổi mà một người bất còn đủ điều kiện nhận một số dịch vụ đặc biệt, chẳng hạn như giáo dục hoặc bảo vệ, từ một cơ quan có thẩm quyền: Rất tiếc, tui đã hết tuổi tham gia (nhà) chương trình học bổng dành cho sinh viên đặc biệt, vì vậy tui phải trả toàn bộ giá cho các lớp học này.
. Xem thêm: tuổi, hết. Xem thêm:
An age out idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with age out, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ age out