(Econ) Mô hình đánh đổi không gian hay mô hình tiếp cận.
+ Một mô hình lý thuyết được sử dụng (chủ yếu) trong phân tích địa điểm dân cư ở các vùng đô thị, giải thích các hình thái vị trí do đánh đổi giữa khả năng tiếp cận của một địa điểm tới trung tâm của vùng và không gian của địa điểm đó.
access Thành ngữ, tục ngữ
accessory
accessory accessory before (or after) the fact a person who, though absent at the commission of a felony, aids or abets the accused before (or after) its commission
An access idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with access, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ access