Nghĩa là gì:
howler
howler /'haulə/- danh từ
- người rú lên, người gào lê, người la hét; con thú tru lên, con thú hú lên
real howler Thành ngữ, tục ngữ
một tiếng hú thực sự
1. Một sai lầm, sai sót hoặc sai sót gây ra tiếng cười lớn với cái giá phải trả cho người thực hiện nó, tức là một lỗi dẫn đến tiếng cười "hú hét". Bạn có nhớ John thực sự trượt vỏ chuối khi nào không? Đó là một tiếng hú thực sự. Một câu chuyện cười, một giai thoại hay một nhận xét cực kỳ hài hước dẫn đến những tràng cười "hú hồn". Cậu bé, Jerry chắc chắn biết một số cách thực sự. Tưởng chừng hai bên mình sắp chia rẽ tui cười ngặt nghẽo .. Xem thêm: hú, thật. Xem thêm:
An real howler idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with real howler, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ real howler