foregone conclusion Thành ngữ, tục ngữ
a foregone conclusion
a certain conclusion, a predictable result That he'll graduate is a foregone conclusion. He is a good student.
foregone conclusion
(See a foregone conclusion)
foregone conclusion, a
foregone conclusion, a
1) An outcome regarded as inevitable, as in The victory was a foregone conclusion.
2) A conclusion formed in advance of argument or consideration, as in The jury was warned to consider all of the evidence and not base their decision on a foregone conclusion. This idiom probably was invented by Shakespeare (Othello, 3:3) but scholars are not agreed as to his precise meaning. [c. 1600] bỏ qua kết luận
1. Một kết quả tất yếu. Sau mùa giải này, đội vừa chơi kém như thế nào, có thể thấy trước rằng họ sẽ bất thể giành chức không địch. Một quan điểm hoặc niềm tin mà một người có trước khi nhận được tất cả thông tin thích hợp. Đừng đi đến bất kỳ kết luận nào về vụ tai nạn, được chứ? Để tui kể cho các bạn nghe toàn bộ câu chuyện trước .. Xem thêm: kết luận, bỏ qua a ˌcó thể kết luận trước
một kết quả chắc chắn xảy ra: Kết luận Tây Ban Nha sẽ giành chiến thắng trong trận đấu tối nay là điều có thể nhận ra .. Xem thêm: kết luận , bỏ qua kết luận vừa bỏ qua,
Một kết quả vừa được biết trước và do đó được coi là đương nhiên. Thuật ngữ này xuất phát từ cuốn Othello (3.3) của Shakespeare, trong đó, sau khi nghe Iago nói dối về chuyện Cassio nói trong giấc ngủ về mối tình của anh ta với Desdemona, Othello nói rằng “giấc mơ” này là một “kết luận vừa bỏ qua” — nghĩa là, nó biểu thị rõ ràng rằng vợ anh ta vừa không chung thủy với anh ta với Cassio (như Iago vừa định anh ta sẽ tin tưởng đến cùng). Khoảng bốn thế kỷ sau, thuật ngữ này vẫn còn còn tại: “Nhưng có thể lập luận rằng thật bất ngờ khi nhiều người Tây Ban Nha vừa chuẩn bị tham gia (nhà) một cuộc bỏ phiếu mà một kết luận vừa bị bỏ qua” (Economist, ngày 26 tháng 2 năm 2005) .. Xem cũng: bỏ qua. Xem thêm:
An foregone conclusion idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with foregone conclusion, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ foregone conclusion