You betcha! Thành ngữ, tục ngữ
bạn betcha
Bạn có thể chắc chắn rằng; chắc chắn rồi. ("Betcha" là cách nói thông tục của "bet you", mặc dù nó được dùng thừa sau "you.") Đáp: "Này Frank, bạn có muốn đi xem phim với chúng tui không?" B: "Bạn chắc chắn là tui làm!" A: "Có ổn bất nếu Frank mang theo bạn gái của anh ấy?" B: "Bạn betcha! Tommy cũng đang mang theo Sarah, vì vậy nó bất có vấn đề gì cả.". Xem thêm: betcha Bạn betcha!
Inf. Đúng!; Bạn có thể chắc chắn về điều đó! (Theo nghĩa đen, bạn đặt cược, bạn.) Tôi sẽ ở đó chứ? Bạn betcha. Tôi có thể? Bạn betcha! Bạn betcha!
(ˈju ˈbɛtʃə) interj. Đúng!; Bạn có thể chắc chắn về điều đó! (Theo nghĩa đen, bạn đặt cược, bạn.) Tôi sẽ ở đó chứ? Bạn betcha. . Xem thêm:
An You betcha! idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with You betcha!, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ You betcha!