You bet! Thành ngữ, tục ngữ
bạn đặt cược
Bạn có thể chắc chắn rằng; chắc chắn rồi; chắc chắn. A: "Này Frank, bạn có muốn đi xem phim với chúng tui không?" B: "Bạn cá là tui làm!" A: "Có ổn bất nếu Frank dẫn theo bạn gái của anh ấy?" B: "Cá là vậy! Tommy cũng đang mang theo Sarah, nên bất có vấn đề gì cả.". Xem thêm: đặt cược Bạn đặt cược!
1. Inf. Đúng. Tom: Bạn có đến bữa tiệc không? Jane: Bạn cá! Charlie: Tôi có thể mượn cái búa của bạn được không? Mary: Bạn cá!
2. Inf. Không có gì. Tom: Cảm ơn bạn. Jane: Bạn cá. Sally: Tôi đánh giá cao điều đó. Mary: Bạn cá .. Xem thêm:
An You bet! idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with You bet!, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ You bet!