What a crock! Thành ngữ, tục ngữ
thật là một trò lừa bịp (của shit)
Một câu cảm thán rằng điều gì đó thật lố bịch, không nghĩa hoặc rõ ràng là bất đúng sự thật. Bao gồm "of shit" ở cuối làm cho cụm từ nhấn mạnh hơn nhưng cũng thô lỗ hơn nhiều. A: "Thực hiện chế độ ăn kiêng trả toàn từ cỏ lúa mì vừa mang lại cho tui rất nhiều năng lượng và thực sự cải thiện tâm trạng của tôi!" B: "Thật là khốn cùng nạn. Bạn sẽ làm cho mình thực sự phát ốm khi bất ăn gì ngoài thứ rác rưởi đó!" A: "Mẹ nói chúng ta nên phải về nhà trước 8 giờ" A: "Đúng là một trò lừa đảo! Chúng tui thậm chí bất có trường học vào buổi sáng!". Xem thêm: crock, what What a crock!
và WAC chấm than. & comp. abb. Thật là khốn cùng nạn !; Thật là không nghĩa! Y3. WAC! . Xem thêm: gì. Xem thêm:
An What a crock! idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with What a crock!, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ What a crock!