Tijuana Taxi Thành ngữ, tục ngữ
Tijuana taxi|Tijuana|taxi
., slang, citizen's band radio jargon A police car. I've got a Tijuana taxi in sight. Tijuana Auto
Mã tiếng lóng dành cho một chiếc xe cảnh sát được đánh dấu được sử dụng trên đài phát thanh của ban nhạc công dân (CB), đặc biệt là bởi những người lái xe tải đường dài. Có ai để tai không? Vừa phát hiện một chiếc Auto Tijuana ngoài đường giao nhau tới I-75. A: "Hãy coi chừng Tijuana Auto đang đi vào thành phố Derby." B: "10-4.". Xem thêm: auto Tijuana auto
(ˈtiəwɑnɑ ˈtæksi) n. một chiếc xe cảnh sát. (Đài phát thanh của ban nhạc công dân.) Có một chiếc auto Tijuana ở phía sau một vài chiếc ô tô đang quan sát bạn rất gần. . Xem thêm: taxi. Xem thêm:
An Tijuana Taxi idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Tijuana Taxi, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Tijuana Taxi