Nghĩa là gì:
parsed
parse /pɑ:z/- ngoại động từ
- phân tích ngữ pháp (từ, câu)
(one) can't be arsed Thành ngữ, tục ngữ
arsed
1. concerned, bothered. Usually heard in the negative sense of can't be arsed:"I can't be arsed with work today, it's too damned hot"
2. see also can't be arsed
blue arsed fly
see like a blue arsed fly
can't be arsed
can't be bothered
like a blue arsed fly
hurriedly and frantically:"God, I'm so knackered, I've been racing around all day like a blue-arsed fly"
(một) bất thể bị đốt cháy
tiếng lóng thô lỗ Một người bất sẵn lòng hoặc bất muốn thực hiện nỗ lực cần thiết (để làm hoặc trả thành điều gì đó). Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Tôi bất thể rửa sạch tất cả những món ăn đó sau bữa tối, vì vậy tui chỉ để chúng trong bồn rửa cho đến sáng. Rõ ràng, lũ trẻ của tui không thể đốt quần áo của chúng vào thùng rác như chúng phải được .. Xem thêm: ass bất thể được ˈarsed (để làm điều gì đó)
(tiếng Anh Anh, điều cấm kỵ , tiếng lóng) bất muốn làm điều gì đó vì quá nhiều rắc rối: Tôi vừa phải làm một số công chuyện vào cuối tuần này nhưng tui không thể bị đốt cháy. ) '.. Xem thêm: đít. Xem thêm:
An (one) can't be arsed idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with (one) can't be arsed, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ (one) can't be arsed