(one's) work is cut out for (one) Thành ngữ, tục ngữ
set (one) back
cost How much did your new suit set you back?
give (one) up for|give|give one up for|give up|giv
v. phr. To abandon hope for someone or something. After Larry had not returned to base camp for three nights, his fellow mountain climbers gave him up for dead.
keep (one) posted|keep one posted|keep posted
v. phr. To receive current information; inform oneself. My associates phoned me every day and kept me posted on new developments in our business. (một) công chuyện được cắt ra cho (một)
Một người có nhiều chuyện phải làm hoặc nhiều trở ngại cần vượt qua để trả thành, trả thành hoặc đạt được điều gì đó như dự định. Tôi biết công chuyện của mình vừa bị cắt bỏ khi tui thấyphòng chốngchơi bừa bộn như thế nào. Công chuyện của chúng tui đã bị cắt giảm đối với chúng tui với thực tập sinh gần đây nhất, nhưng cô ấy thực sự vừa chứng minh là một tài sản lớn của công ty trong thời (gian) gian .. Xem thêm: cắt, bỏ, làm chuyện công chuyện của người ta bị cắt ra vì một người
Hình. nhiệm vụ của một người được chuẩn bị cho một; một người có rất nhiều chuyện phải làm. Đây là một công chuyện lớn. Công chuyện của tui được cắt ra cho tôi. Công chuyện của chủ tịch mới được cắt ra cho anh ta .. Xem thêm: cắt, một, ra, làm việc. Xem thêm:
An (one's) work is cut out for (one) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with (one's) work is cut out for (one), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ (one's) work is cut out for (one)