Nghĩa là gì:
whelp
whelp /welp/- danh từ
- (động vật học) chó con; chó sói con; cọp con; sư tử con...
- (nghĩa bóng) đứa bé mất dạy; đứa bé khó chịu
- động từ
- đẻ con (chó, chó sói...); đẻ (một kế hoạch...)
(one's) Venus turns out a whelp Thành ngữ, tục ngữ
(một người) Sao Kim hóa ra một vòng xoáy
Một cách diễn đạt lỗi thời (gian) được sử dụng để mô tả sự thất bại của một chuyện từng được kỳ vọng là sẽ thành công. Cụm từ này xuất phát từ xúc xắc, trong đó cuộn tốt nhất từng được biết đến là "Venus" và tệ nhất là "canis" (một con chó). Một "whelp" là một con chó non. Tôi vừa nghĩ rằng mình chắc chắn sẽ được thăng chức, nhưng tui thậm chí còn bất được tăng lương — sao Kim của tui hóa ra một con xoáy, được rồi .. Xem thêm: out, turn. Xem thêm:
An (one's) Venus turns out a whelp idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with (one's) Venus turns out a whelp, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ (one's) Venus turns out a whelp