Nghĩa là gì:
finest
fine /fain/- tính từ
- tốt, nguyên chất (vàng, bạc...)
- nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc
- a fine pen: bút đầu nhỏ
- fine sand: cát mịn
- fine rain: mưa bụi
- fine thread: sợi chỉ mảnh
- a knife with a fine edge: con dao lưỡi sắc
- tốt, khả quan, hay, giải
- a fine idea: ý kiến hay
- a fine teacher: giáo viên giỏi
- lớn, đường bệ
- fine potatoes: những củ khoai to
- a man of fine presence: người trông đường bệ
- đẹp, xinh, bảnh
- a fine baby: đứa bé xinh, đứa bé kháu
- đẹp, trong sáng
- fine weather: trời đẹp, trời trong sáng
- sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt
- fine feather: lông sặc sỡ
- có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi
- to say fine things about someone: khen ngợi ai
- tế nhị, tinh vi; chính xác
- a fine distinction: sự phân biệt tinh vi
- fine mechanics: cơ học chính xác
- cao thượng, cao quý
- fine feelings: những cảm nghĩ cao quý
- (thể dục,thể thao) hoàn toàn sung sức
- phó từ
- hay, khéo
- that will suit me fine: cái đó đối với tôi vừa khéo
- to talk fine: nói hay, nói khéo
- to cut it fine: tính vừa khéo
- danh từ
- (nghĩa bóng) lúc khó khăn cũng như lúc thuận lợi
- ngoại động từ
- (+ away, down, off) làm thanh, làm mịn
- nội động từ
- trở nên thanh hơn, trở nên nhỏ hơn, trở nên mịn hơn
- danh từ
- tiền phạt
- to impose a fine on someone: phạt vạ ai
- tiền chồng nhà (của người mới thuê)
- nội động từ
- trả tiền chồng nhà (người thuê nhà)
- danh từ
- in fine tóm lại; cuối cùng, sau hết
(one's) Sunday finest Thành ngữ, tục ngữ
Bộ quần áo đẹp nhất của (của một người) ngày Chủ nhật
Một người là bộ quần áo đẹp nhất, như một người sẽ mặc khi đi lễ nhà thờ vào Chủ nhật. Thay vì một bữa tiệc lớn nào đó, tất cả chúng ta hãy mặc quần áo đẹp nhất vào ngày Chủ nhật của mình và đi ăn trưa tại một nhà hàng sang trọng cho sinh nhật của tôi! Đây sẽ là một sự kiện trang trọng, vì vậy hãy mặc đẹp vào ngày chủ nhật của bạn .. Xem thêm: fin, Sunday. Xem thêm:
An (one's) Sunday finest idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with (one's) Sunday finest, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ (one's) Sunday finest