(it's) time to jet off (to some place) Thành ngữ, tục ngữ
(đã đến lúc bay (đến một nơi)
Đã đến lúc bay (đến một nơi nào đó) trên máy bay. Tôi đi du lịch rất nhiều cho công chuyện của tôi. Thường có cảm giác như tui vừa trở về nhà trước khi đến giờ bay lần nữa. Sắp đến giờ bay đến Châu Âu rồi, hả Tom? Xem thêm: máy bay phản lực, tắt, thời (gian) gian. Xem thêm:
An (it's) time to jet off (to some place) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with (it's) time to jet off (to some place), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ (it's) time to jet off (to some place)