(as) happy as Larry Thành ngữ, tục ngữ
(as) hạnh phúc như Larry
Với tinh thần rất tốt. Nguồn gốc của cụm từ này bất rõ, nhưng nó có thể đen tối chỉ võ sĩ người Úc Larry Foley. Tôi cũng vui như Larry khi biết mình đạt điểm A trong kỳ thi khó nhất của mình .. Xem thêm: happy, Larry blessed as Larry
ANH, THÔNG TIN Nếu bạn hạnh phúc như Larry, bạn rất hạnh phúc. Tôi vừa đưa cho cô ấy một huy hiệu cảnh sát để đeo trên tay áo của cô ấy và cô ấy cũng hạnh phúc như Larry. Lưu ý: `` Larry '' có thể đen tối chỉ võ sĩ thành công người Úc Larry Foley (1847-1917). Ngoài ra, `` Larry '' có thể xuất phát từ `` larrikin '', một từ thế kỷ 19 để chỉ một kẻ côn đồ hoặc lưu manh, được sử dụng chủ yếu ở Úc. . Xem thêm: hạnh phúc quá Xem thêm: ngao du, articulate sướng, Larry, long. Xem thêm:
An (as) happy as Larry idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with (as) happy as Larry, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ (as) happy as Larry