Nghĩa là gì:
anti-constitutional
anti-constitutional /'ænti,kɔnsti'tju:ʃənl/- tính từ
- trái với hiến pháp, phản hiến pháp
(one's) daily constitutional Thành ngữ, tục ngữ
Hiến pháp hàng ngày của (một người)
Đi bộ để tăng cường sức khỏe, thường được thực hiện mỗi ngày. Harold và tui đang đi chơi hiến pháp hàng ngày của chúng tui — bạn có muốn tham gia (nhà) cùng chúng tui không ?. Xem thêm: hiến pháp, hàng ngày. Xem thêm:
An (one's) daily constitutional idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with (one's) daily constitutional, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ (one's) daily constitutional