(one's) John Hancock Thành ngữ, tục ngữ
John Henry (John Hancock)
signature Please sign your John Henry here and we will process your order right away.
John Hancock|Hancock|Henry|John|John Henry
n., informal Your signature; your name in writing. The man said, "Put your John Hancock on this paper." Joe felt proud when he put his John Henry on his very first driver's license.
John Hancock
John Hancock
Also, John Henry. One's signature, as in Just put your John Hancock on the dotted line. This expression alludes to John Hancock's prominent signature on the Declaration of Independence. The variant simply substitutes a common name for “Hancock.” [Mid-1800s] (một người) John Hancock
tiếng lóng Chữ ký của một người. John Hancock, một nhân vật có ảnh hưởng trong Cách mạng Hoa Kỳ, được biết đến với chữ ký đặc biệt lớn và dễ đọc trên Tuyên ngôn Độc lập. Ngay sau khi bạn đặt John Hancock của bạn trên những giấy tờ này, bạn sẽ là chủ sở có tự hào của một chiếc xe trả toàn mới! Tôi sẽ bất bao giờ đặt John Hancock của tui vào một hợp cùng bất lợi như vậy — tui nghĩ chữ ký của tui đã bị giả mạo .. Xem thêm: Hancock, john John Hancock
Ngoài ra, John Henry. Chữ ký của một người, như trong Chỉ cần đặt John Hancock của bạn trên đường chấm. Biểu hiện này đen tối chỉ đến chữ ký nổi bật của John Hancock trong Tuyên ngôn Độc lập. Biến thể chỉ đơn giản là thay thế một tên thông thường cho "Hancock." [Giữa những năm 1800]. Xem thêm: Hancock, john John Hancock
n. chữ ký của một người. (Đề cập đến chữ ký của John Hancock, một trong những người ký Tuyên ngôn Độc lập.) Đặt John Hancock của bạn ngay tại đây, nếu bạn bất phiền. . Xem thêm: Hancock, john John Hancock
One’s signature. John Hancock là người đầu tiên ký Tuyên ngôn Độc lập và vừa làm như vậy với một bàn tay đặc biệt lớn và rõ ràng. Thật vậy, ông được đánh giá là đã nhận xét, “Tôi đoán là Vua George sẽ có thể đọc được điều đó” (ngày 4 tháng 7 năm 1776). Vào giữa thế kỷ 19, tên của ông vừa được chuyển thành chữ ký của bất kỳ ai. . Xem thêm: Hancock, john. Xem thêm:
An (one's) John Hancock idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with (one's) John Hancock, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ (one's) John Hancock