Trái nghĩa của zigzagged

Alternative for zigzagged

zigzag /'zigzæg/
  • danh từ
    • hình chữ chi, đường chữ chi; hầm hào chữ chi
      • in zigzags: hình chữ chi, ngoằn ngoèo
  • tính từ phó từ
    • theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo
      • zigzag road: đường chữ chi, đường ngoằn ngoèo
      • to run zigzag up the hill: chạy ngoằn ngoèo lên đồi
  • nội động từ
    • chạy ngoằn ngoèo, chạy theo đường chữ chi
    • ngoại động từ
      • làm thành đường chữ chi, làm cho chạy ngoằn ngoèo

    Đồng nghĩa của zigzagged

    zigzagged Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock