Trái nghĩa của yearbook

Alternative for yearbook

yearbook
  • danh từ
    • tài liệu xuất bản hàng năm và chứa đựng thông tin về năm trước đó; niên giám
    • ấn bản do học viên lớp cuối khoá của một trường biên soạn, ghi lại các sự kiện trong năm học và thường có hình chụp các học viên và nhà trường; kỷ yếu

Danh từ

Opposite of a thing constituting a piece of evidence about the past, especially an account kept in writing or some other permanent form

Đồng nghĩa của yearbook

yearbook Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock