Trái nghĩa của woolliest

Alternative for woolliest

woolly /'wuli/
  • tính từ
    • có len, có lông len
    • giống len, quăn tít, xoắn
      • woolly hair: tóc quăn tít
    • (thực vật học) có lông tơ
      • woolly fruit: trái cây có lông tơ
    • (hội họa); (văn học) mờ, không rõ ràng, mập mờ, thiếu chính xác
      • a woolly picture: bức hoạ mờ
      • woolly thought: ý nghĩ mập mờ, ý nghĩ không rõ ràng
  • danh từ
    • (thông tục) áo len dài tay
    • ((thường) số nhiều) quần áo len

Tính từ

Opposite of superlative for covered in hair or bristles

Đồng nghĩa của woolliest

woolliest Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock