Trái nghĩa của whops

Alternative for whops

whop /w p/
  • ngoại động từ
    • (từ lóng) đánh đập (người nào)
    • đánh bại, thắng (đội khác)
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ng đánh bịch một cái

Đồng nghĩa của whops

whops Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock