Trái nghĩa của weltering

Alternative for weltering

welter /'welt /
  • danh từ
    • đòn nặng
    • người to lớn; vật to lớn
    • danh từ
      • sự rối loạn, tình trạng rối loạn, mớ hỗn độn; cuộc xung đột vu v
        • the welter of the waves: sóng cuồn cuộn hung dữ
    • nội động từ
      • đắm mình trong bùn
      • (nghĩa bóng) (+ in) nhúng trong, tắm trong (máu...)
      • (động vật học), nổi sóng (biển)

    Tính từ

    Opposite of characterized by fierce, extreme, or violent energy or force

    Đồng nghĩa của weltering

    weltering Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock