Trái nghĩa của wafers

Alternative for wafers

wafer /'weifə/
  • danh từ
    • bánh quế
    • dấu xi (niêm phong bì); vòng giấy niêm (để niêm các văn kiện pháp lý)
    • (tôn giáo) bánh thánh
    • as thin as a wafer
      • mỏng manh
  • ngoại động từ
    • gắn xi (vào chai, thư...)
    • niêm, niêm phong (bằng dấu xi, bằng vòng giấy)

Đồng nghĩa của wafers

wafers Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock