Trái nghĩa của viaticum

Alternative for viaticum

viaticum /vai'ætikəm/
  • danh từ
    • (sử học) tiền ăn đường; đồ ăn đem đi đường (khi đi công cán)
    • (tôn giáo) bánh thánh ban cho người hấp hối
    • bàn thờ mang đi được

Đồng nghĩa của viaticum

viaticum Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock