Trái nghĩa của vermiculate

Alternative for vermiculate

vermiculate /və:'mikjuleit/
  • tính từ
    • (động vật học); (kiến trúc) có vân hình giun, có vân lăn tăn
    • bị sâu, bị mọt (đục thành đường)
    • (nghĩa bóng) quỷ quyệt
    • ngoại động từ
      • trang trí bằng đường vân lăn tăn

    Đồng nghĩa của vermiculate

    vermiculate Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock