Trái nghĩa của utilitarianism

Alternative for utilitarianism

Utilitarianism
  • (Econ) Chủ nghĩa vị lợi.
      + Thuật gữ chính trị và triết học miêu tả các thuyết của BENTHAM và các cộng sự của ông, những người lấy nguyên tắc hạnh phúc lớn nhất của số đông nhất làm tiêu trí đánh giá hành động.

Danh từ

Opposite of desire for possessions

Đồng nghĩa của utilitarianism

utilitarianism Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock