Trái nghĩa của urn

Alternative for urn

urn / :n/
  • danh từ
    • cái lư; cái vạc
    • bình đựng di cốt, bình đựng tro ho táng
    • bình h m trà, bình h m cà phê (ở các tiệm cà phê và căng tin)

Đồng nghĩa của urn

urn Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock