Trái nghĩa của upstate

Alternative for upstate

upstate
  • danh từ
    • phần của một bang (thường) nằm về hướng Bắc) không thuộc các thành phố lớn
    • tính từ
      • thuộc vùng đất xa các đô thị
      • phó từ
        • ở vùng nông thôn, thuộc vùng nông thôn

      Đồng nghĩa của upstate

      upstate Thành ngữ, tục ngữ

      Music ♫

      Copyright: Proverb ©

      You are using Adblock

      Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

      Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

      I turned off Adblock