Trái nghĩa của unsteadily

Alternative for unsteadily

unsteadily
  • phó từ
    • không vững, không chắc, lung lay (đồ vật...)
    • lảo đảo, loạng choạng, run rẩy (bước đi, tay...)
    • không đều
    • không ổn định, hay thay đổi, lên xuống thất thường (thị trường, giá cả )
    • chập chờn, leo lét (ngọn đèn)
    • nhẹ dạ, hay đổi lòng, không bền; hay do dự, lưỡng lự, không quả quyết
    • phóng đãng, không có nề nếp (lối sống...)

Phó từ

Opposite of adverb for feeling physically or mentally off-balance

Phó từ

Opposite of adverb for dangerous or full of peril

Phó từ

Opposite of adverb for clumsy or awkward in movement

Đồng nghĩa của unsteadily

unsteadily Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock