Trái nghĩa của unship

Alternative for unship

unship /' n' ip/
  • ngoại động từ
    • (hàng hi) bốc dỡ (hàng) ở trên tàu xuống, cho (khách) xuống bến
    • bỏ (cột buồm); tháo (mái chèo)

Động từ

Opposite of to unload (a cargo)

Đồng nghĩa của unship

unship Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock