Trái nghĩa của unreported

Alternative for unreported

unreported /' nri'p :tid/
  • tính từ
    • không được kể lại, không được thuật lại
    • không được báo cáo, không được tường trình
    • không được viết thành bài phóng sự
    • không bị trình báo, không bị tố giác

Tính từ

Opposite of not included in a list

Đồng nghĩa của unreported

unreported Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock